Radio tình yêu (4) 조심히 가세요

Radio tình yêu (4) 조심히 가세요

Mẫu câu trong tuần

조심히 가세요 (Cô đi về cẩn thận nhé!)

[Jo-sim-hi-ga-se-yo]

Phân tích

Câu chào tạm biệt ở dạng kính trọng, ý nhắn nhủ đối phương hãy đi cẩn thận.

조심히      Một cách cẩn thận

가다          Đi

가세요      Hãy đi cẩn thận (dạng kính trọng)

*가다 + đuôi câu kết thúc sai khiến ở dạng kính trọng “() 세요” = “가세요

 

Cách diễn đạt

* Cách nói “Đi cẩn thận nhé” ở các dạng kính ngữ và thân mật

Kính trọng cao nhất 조심히 가십시오
Kính trọng thân mật 조심히 가요
Thân mật 조심히 가

* Một số cách chào, nhắn nhủ đối phương đi lại cẩn thận

조심히 오세요 Anh hãy đến nơi (chỗ người nói) cẩn thận nhé!
조심히 들어가세요 Anh đi về cẩn thận nhé!
조심히 들어오세요 Anh bước vào cẩn thận nhé!

Một số cách nhắn nhủ đối phương làm việc gì đó cẩn thận bằng cấu trúc “조심히 + động từ”

조심히 다녀오세요 Anh hãy đi, rồi về cẩn thận nhé!
조심히 운전하세요 Anh hãy lái xe (ô tô) cẩn thận nhé!
조심히 타 Cậu lái xe (xe máy, xe đạp) cẩn thận nhé!
조심히 깍아 Em hãy cắt (gọt bằng dao) cẩn thận nhé!

Một số từ ngoại lai tiếng Anh thường dùng ở đài phát thanh

카메라 Máy ảnh, máy quay phim
마이크 Mi-crô (gọi tắt là “mic”)
디제이 (DJ) Người chọn phát đĩa nhạc trong buổi tiệc, sàn nhảy, hay chương trình radio, truyền hình.
엠씨 (MC) Người dẫn chương trình truyền hình, phát thanh, sự kiện.

 

Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=349032&page=1