Cuộc đời hoàng kim (8) 깜빡 했어요.
Mẫu câu trong tuần
깜빡 했어요. (Tôi quên mất.)
[Kkam-bbak-hae-sso-yo]
Phân tích
Câu nói ở dạng thân mật kính trọng, bày tỏ bản thân chợt quên mất phải làm một việc gì đó.
-어요 đuôi kết thúc câu kính trọng thân mật
* 깜빡하다 (chợt quên) + -었 (yếu tố thì quá khứ) + -어요 (đuôi kết thúc câu kính trọng thân mật) = 깜빡 했어요 (Tôi quên mất)
Cách diễn đạt
* Cách nói “Tôi quên mất” ở các dạng kính ngữ
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 깜빡 했어. (Kkam-bbak-hae-sso) |
Kính trọng thân mật | 깜빡 했어요. (Kkam-bbak-hae-sso-yo) |
Kính trọng | 깜빡 했습니다. (Kkam-bbak-haet-seum-ni-ta)
제가 깜빡 했습니다. (Je-ga-kkam-bbak-haet-seum-ni-ta) |
* Áp dụng mẫu câu “Tôi quên mất” trong giao tiếp
Ví dụ | Nghĩa |
이런! 깜빡 했어.
(I-ron-kkam-bbak-hae-sso) |
Thật là, mình quên mất.
– Tình huống: có hẹn với bạn nhưng quên. |
죄송해요. 제가 깜빡했어요.(Joe-song-hae-yo-Je-ga-kkam- bbak-hae-sso-yo) | Xin lỗi mẹ, con quên mất.- Tình huống: mẹ nhờ mua đồ giúp nhưng quên. |
우산을 깜빡 했어.
(U-sa-neul-kkam-bbak-hae-soo) |
Tớ quên mang ô rồi. |
* Một vài cách nói thể hiện việc quên một điều gì đó
Từ vựng | Ứng dụng |
잊다: quên | – 너를 잊었어. (No-reul-i-jeo-sso)
Anh quên em rồi. |
잊어버리다: quên hẳn đi | – 전화번호를 잊어버렸어요. (Jeon-hwa-beon-ho-reul-i-jeo-beo-ryeo-sso-yo)
Tôi quên mất số điện thoại rồi. |
까먹다: quên
* chủ yếu dùng trong văn nói |
– 전화번호를 까먹어요. (Jeon-hwa-beon-ho-reul-kka-mo-keo-yo)
Tôi quên mất số điện thoại rồi. – 한국어를 다 까먹었어요. (Han-gu-geo-reul-da- kka-mo-keo-sso-yo) Tôi đã quên hết tiếng Hàn rồi. |
* Nghĩa khác của “깜빡하다”
Từ vựng | Ứng dụng |
눈을 깜빡하다: nhấp nháy, chớp mắt | – 눈을 몇 번 깜빡하면 괜찮아질 거야.
(Nu-neul-myeot-beon-kkam-bbak-ha-myeon-koen-cha-na-jil-geo-ya) Cậu nháy mắt mấy lần là sẽ thấy đỡ hơn đấy. |
깜빡하다: ánh sáng nhấp nháy | – 불빛이 깜빡하다. (Bul-bi-chi-kkam-bbak-ha-ta)
Ánh điện nhấp nháy. – 신호등이 깜빡하다. (Sin-ho-teung-i-kkam-bbak-ha-ta) Đèn tín hiệu nhấp nháy. |
* 깜빡깜빡하다: nhớ nhớ quên quên, chớp mắt thường xuyên, ánh sáng nhấp nháy liên tục. |
Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=363356&page=1