Radio tình yêu (3) 왜 그래?
Mẫu câu trong tuần
왜 그래? (Sao vậy?)
[Wae gue re?]
Phân tích
Câu hỏi về tình hình, hay chuyện gì đang xảy ra với đối phương một cách thân mật, với thái độ ngạc nhiên.
왜 Tại sao
그렇다? Như thế, như vậy
그래? Như vậy (dạng thân mật)
*그렇다 + đuôi câu kết thúc ở dạng thân mật “어(요)” = “그래”
Cách diễn đạt
* Cách nói “Sao vậy?” ở các dạng kính ngữ
Kính trọng thân mật | 왜 그래요? |
Kính trọng | 왜 그러세요? |
Kính trọng cao nhất | 왜 그러십니까? |
* Một số cách hỏi khi nhận thấy có chuyện gì đó xảy ra
Ý nghĩa | Mức độ kính trọng | |
무슨 일이야? | Chuyện gì vậy? | dạng thân mật |
무슨 일이에요? | dạng kính trọng thân mật | |
무슨 일입니까?
무슨 일이세요? |
dạng kính ngữ |
* Giới thiệu từ “대박”
대박 Con tàu lớn (nghĩa đen)
Chỉ vật gì đó to lớn, việc xảy ra ngoài sức tưởng tượng (nghĩa bóng)
대박이 났다 | Làm nên chuyện lớn bất ngờ. |
대박이 터졌다 | |
대박을 터뜨렸다 | |
대박! | Bày tỏ sự bất ngờ (từ cảm thán) |
대박선물 | Món quà to |
대박할인 | Giảm giá sốc |
대박가격 | Giá sốc |
Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=348543&page=1