Radio tình yêu (5) 한 잔 할래?
Mẫu câu trong tuần
한 잔 할래? (Làm một chén không?)
[Han-jan-hal-le]
Phân tích
Câu nói ở dạng thân mật được sử dụng để hỏi ý kiến đối phương có muốn dùng một chén đồ uống nào đó không.
한 Một
잔 Chén, cốc
할래? Dùng/uống không? (dạng thân mật)
*하다 + đuôi câu kết thúc thể hiện ý định của người nói hay hỏi ý kiến của người khác một cách thân mật “-ㄹ래” = “할래?”
Cách diễn đạt
* Cách nói “Làm một chén không?” ở các dạng kính ngữ và thân mật
Kính trọng thân mật | 한 잔 할래요? |
Kính trọng cao nhất | 조한 잔 하시겠습니까? |
* Cách nói “Chúng ta làm một chén không?” ở các dạng kính ngữ và thân mật
Thân mật | 한 잔 할까? |
Kính trọng thân mật | 한 잔 할까요? |
* Cách hỏi đối phương dùng một thứ nước uống gì không
술이나 할래?
술이나 먹을래? 술이나 마실래? |
Cậu dùng rượu hay gì không? |
차나 마실래? | Cậu uống trà hay gì không? |
커피나 먹을래? | Cậu uống cà phê hay gì không? |
* Cách hỏi ý kiến đối phương có dùng cơm hay không
Mức độ kính trọng | Nghĩa | |
밥이나 먹을래? | Thân mật | Cậu ăn cơm hay gì không? |
밥이나 먹을래요? | Kính trọng thân mật | Anh/chị ăn cơm hay gì không ạ? |
식사나 하시겠습니까? | Kính trọng cao nhất | Ông/bà/anh/chị dùng bữa không ạ? |
밥이나 먹을까? | Thân mật | Chúng ta ăn cơm hay gì không? |
밥이나 먹을까요? | Kính trọng thân mật |
Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=350116&page=1