Tâm hồn cao đẹp (12) 최선을 다 하겠습니다.
Mẫu câu trong tuần
최선을 다 하겠습니다. (Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
[Choe-seon-eul-da-ha-ket-seum-ni-ta]
Phân tích
Câu nói thể hiện sự quyết tâm của người nói sẽ cố gắng làm một việc gì đó bằng hết tâm sức ở dạng kính trọng.
-을 yếu tố sau danh từ thể hiện danh từ là vị ngữ
다하다 làm hết tất cả
-겠 thể hiện ý chí quyết tâm
-습니다 đuôi câu kết thúc ở dạng kính trọng
* 최선 (hết sức) + -을 (yếu tố thể hiện vị ngữ) + 다하다(làm hết tất cả) + -겠 (thể hiện ý chí quyết tâm) + -습니다 (đuôi câu kết thúc dạng kính trọng) = 최선을 다 하겠습니다. (Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Nghĩa là sao?”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 최선을 다 할게 |
Kính trọng thân mật | 최선을 다 할게요 |
* Các cách nói có nghĩa tương tự với “최선을 다하다”
Mẫu câu | Ý nghĩa |
온 힘을 다하다
온 힘을 기울이다 |
Làm hết sức
Dồn hết sức |
전력을 다하다
전력을 기울이다 |
Làm hết sức lực
Dồn toàn lực |
최선을 기울이다 | Dồn hết sức |
* Ví dụ ứng dụng mẫu câu “무슨 뜻이야?”
Ví dụ | Ý nghĩa |
최선을 다할게요. | Con sẽ cố hết sức.
(Con cái hứa với bố mẹ) |
최선을 다하자 | Chúng ta hãy cùng cố gắng hết sức nhé!
(Chồng nói với vợ) |
최선을 다할게 | Mình sẽ cố hết sức.
(Bày tỏ quyết tâm trước khi thi đấu) |
Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=359543&page=1