Tiếng Hàn qua phim ảnh: Cuộc đời hoàng kim (16) 못 가
Mẫu câu trong tuần
못 가 (Con không thể đi)
[Mot-ka]
Phân tích
Câu nói ở dạng thân mật để thông báo với đối phương rằng bản thân không thể đi đâu đó.
가다 đi
–ㅏ đuôi câu ở dạng thân mật
* 못 (không thể) + 가다 (đi) + -ㅏ (đuôi câu thân mật) = 못 가 (Con không thể đi.)
Cách diễn đạt
* Cách nói đề nghị ăn trưa ở các dạng kính ngữ
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 못 가. (Mot-ka) |
Thân mật kính trọng | 못 가요. (Mot-ka-yo) |
Kính trọng cao nhất | 못 갑니다. (Mot-kam-ni-ta) |
* Cách nói không thể làm việc gì đó “못 + động từ”
Cách nói | Ứng dụng |
못 가다 (Mot-ka) | 선약이 있어서 같이 못 가.(Seo-nya-ki-i-sseo-seo-ga-chi-mot-ka)
Chị có hẹn trước nên không đi được. |
못 먹다 (Không thể ăn) | 매운 음식을 못 먹어요.
(Mae-un-eum-si-geun-mon-mo-geo-yo) Em không biết ăn món cay ạ. |
못 사다 (Không thể mua) | 너무 비싸서 못 사요.
(Neo-mu-bi-ssa-seo-mot-ssa-yo) Đắt quá nên tôi không mua được. |
* Chú ý: những động từ hình thành từ dạng danh từ kết hợp với “하다”, “못” được đặt trước “하다”.
Ví dụ: 공부하다 (học) = 공부 못 하다 (không thể học) 이해하다 (hiểu) = 이해 못 하다 (không thể hiểu)
Nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=367754&page=1 |