Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (10) 됐다 그래
Mẫu câu trong tuần
됐다 그래 (Bảo anh ta thôi đi)
[dwaet-da geu-rae]
Phân tích
Câu thể hiện bản thân không hài lòng lời nói của người thứ 3 mà đối phương chuyển lại tới mình ở dạng thân mật trống không.
됐다 dạng quá khứ của động từ “되다” (được), thôi
그래 dạng mệnh lệnh thân mật trống không của động từ “그러다” (nói như vậy/làm như vậy)
* 됐다 (thôi) + 그래 (dạng mệnh lệnh thân mật trống không của động từ “그러다” (nói như vậy)) = 됐다 그래 (Em/Bạn/Cháu bảo người đó thôi đi)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Bảo anh ta thôi đi”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 됐다 그래
(dwaet-da geu-rae) |
* Ứng dụng mẫu câu “Bảo anh ta thôi đi”
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Mai chuyển lời xin lỗi của Lan đến bạn sau khi bạn và Lan cãi nhau do lỗi của Lan. | 됐다 그래. 미안하면 직접 와서 사과해야지.
(dwaet-da geu-rae. mi-an-ha-myeon jik-jeop wa-seo sa-gwa-hae-ya-ji) |
Bảo Lan thôi đi. Cảm thấy xin lỗi thì nó phải trực tiếp đến xin lỗi mình chứ! |
Jin-ho chuyển lời xin lỗi của bạn trai Min-su đến bạn sau khi Min-su bị bạn phát hiện đã bắt cá hai tay. | 됐다 그래. 난 할 말 없어.
(dwaet-da geu-rae. nan hal mal eop-seo) |
Bảo Min-su thôi đi. Mình chẳng có gì để nói cả. |
Các bạn truy cập để nghe nội dung bài tại nguồn: http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=407787&page=1