Tiếng Hàn qua phim ảnh: Đường đến sân bay (1) 그게 할 소리야? Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 그게 할 소리야? (Đó là lời bố nói đấy sao?) [geu-ge hal so-ri-ya] Phân tích Câu dùng để thể hiện sự bất mãn về lời nói vô lý, không chính đáng của đối phương ở […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (13) 애들 장난이야?
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (13) 애들 장난이야? Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 애들 장난이야? (Là trò đùa trẻ con đấy à?) [ae-deul jang-na-ni-ya] Phân tích Câu nói mỉa mai một hành động không thận trọng ở dạng thân mật trống không. 애 trẻ con 들 các, […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (12) 이렇게 귀한 걸
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (12) 이렇게 귀한 걸 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 이렇게 귀한 걸 (Sao tặng thứ quý thế này) [i-reo-khe gwi-han geol] Phân tích Câu dùng để bày tỏ cảm ơn khi được tặng một món quà gì đó rất quý trọng. 이렇게 như […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (11) 두 손 다 들었어
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (11) 두 손 다 들었어 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 두 손 다 들었어 (Tôi chịu với cậu rồi đấy) [du son da deu-reo-sseo] Phân tích Câu nói ở dạng thân mật trống không, tỏ ý đầu hàng hoàn toàn trước một đối tượng […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (10) 됐다 그래
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (10) 됐다 그래 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 됐다 그래 (Bảo anh ta thôi đi) [dwaet-da geu-rae] Phân tích Câu thể hiện bản thân không hài lòng lời nói của người thứ 3 mà đối phương chuyển lại tới mình ở dạng thân mật […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (9) 편하게 대해
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (9) 편하게 대해 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 편하게 대해 (Cháu cư xử thoải mái thôi) [pyeon-ha-ge dae-hae] Phân tích Câu đề nghị đối phương cư xử với mình một cách thoải mái ở dạng thân mật trống không. 편하다 thoải mái -게 […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (7) 잘 지냈어?
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (7) 잘 지냈어? Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 잘 지냈어? (Con ổn chứ?) [jal ji-nae-sseo] Phân tích Câu dùng khi hỏi thăm đối phương sau một thời gian gặp lại ở dạng thân mật trống không. 잘 tốt 지내다 […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (6) 이럴 줄 알았어
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (6) 이럴 줄 알았어 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 이럴 줄 알았어 (Mẹ biết trước sẽ thế này mà) [i-reol jul a-ra-sseo] Phân tích Câu dùng khi diễn tả kết quả một việc gì đó xảy ra hệt như dự đoán ở dạng thân […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (5) 그래도 돼요?
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (5) 그래도 돼요? Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 그래도 돼요? (Vậy cũng được chứ?) [geu-rae-do dwae-yo] Phân tích Câu nói ở dạng thân mật kính trọng dùng để hỏi ý kiến hay tìm sự đồng ý, chấp thuận của đối phương về việc nào […]
Xem tiếpTiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (4) 그대로세요
Tiếng Hàn qua phim ảnh: Ồ! Nhà trọ Samgwang (4) 그대로세요 Nghe 1 Mẫu câu trong tuần 그대로세요 (Trông cô vẫn như xưa) [geu-dae-ro-se-yo] Phân tích Câu dùng để diễn tả về dáng vẻ của ai đó vẫn như trước không có gì thay đổi ở dạng thân mật kính trọng. 그대로 y […]
Xem tiếp